Trong sản xuất công nghiệp, chúng ta luôn đòi hỏi các dây truyền sản xuất phải có năng suất cao, cho ra chất lượng sản phẩm tốt và đồng nhất. Để đạt được điều đó, ta phải sử dụng nhiều loại máy móc, thiết bị. Vì thế, việc lựa chọn các loại dầu nhớt để các hệ thống máy móc có thể vận hành 1 cách trơn tru cũng là 1 trong những yếu tố rất quan trọng.
Dầu công nghiệp
Dầu nhớt công nghiệp là một trong những loại nhiên liệu được sử dụng thường xuyên trong công nghiệp. Loại dầu nhớt công nghiệp này có thể được dùng để bôi trơn máy móc, thiết bị. Ngoài ra dầu nhớt công nghiệp còn được ứng dụng để làm một số chất phụ gia, làm chất chống oxy hóa…
Thành phần chính của dầu nhớt công nghiệp là dầu nền và hệ phụ gia. Hệ phụ gia có thể gồm các chất chống mài mòn, chống oxy hóa, chống han gỉ hoặc chống tách nhũ tương. Tùy theo từng sản phẩm khác nhau mà chúng ta có hệ phụ gia khác nhau. Từ đó, công dụng của chúng cũng có sự khác biệt tương ứng.
Phân loại dầu nhớt công nghiệp dựa trên chỉ số độ nhớt
Chỉ số độ nhớt là yếu tố quan trọng nhất trong thông số kỹ thuật của Dầu nhớt Công nghiệp. Người ta có thể căn cứ vào độ nhớt của dầu để chia nó thành nhiều loại khác nhau. Có ba loại dầu nhớt công nghiệp phổ biến nếu chia theo độ nhớt. Đó là Dầu nhớt công nghiệp nhẹ, dầu nhớt công nghiệp có độ nhớt trung bình và dầu nhớt công nghiệp nặng.
Dầu nhớt công nghiệp nhẹ
Dầu Công nghiệp nhẹ là loại dầu có chỉ số độ nhớt nằm ở mức từ 5 đến 10 centistokes. Trong đó, 1 centistoke tương đương với 10,6 m 2/giây. Chỉ số này đạt được tiêu chuẩn ở nhiệt độ 50 độ C.
Đặc điểm của loại dầu nhớt công nghiệp nhẹ là:
- Điểm rót chảy: -25°C.
- Công dụng: bôi trơn máy móc chạy với tốc độ cao và tải thấp.
- Ứng dụng: dầu nhớt công nghiệp nhẹ được ứng dụng nhiều nhất trong ngành công nghiệp dệt, may và công nghiệp kim loại.
Dầu nhớt công nghiệp trung bình
Dầu nhớt công nghiệp có độ nhớt trung bình thường có chỉ số độ nhớt cao hơn so với dầu nhẹ. Chỉ số độ nhớt của loại dầu này có thể đạt từ 10 đến 50 centistokes nếu được sử dụng ở nhiệt độ 50 độ C.
Loại dầu này sẽ rót chảy ở -30 độ C. Vai trò của loại dầu này là bôi trơn máy móc, chống han gỉ và oxy hóa. Phạm vi ứng dụng là các loại máy móc hoạt động ở tải trung bình và tốc độ bình thường.
Chúng chủ yếu được sử dụng trong các trục chính hoặc bộ phận máy liên quan tới trục chính. Hiện nay, dầu nhowts công nghiệp có độ nhớt trung bình được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Đặc điểm
- Điểm rót chảy: -30°C.
- Công dụng: bôi trơn máy móc chạy với tốc độ trung bình và cũng có tải trung bình. Hầu hết những dầu nhớt công nghiệp trung bình này sẽ được dùng để bôi trơn vị trí trục chính và những bộ phận máy liên quan.
- Ứng dụng: Dầu nhớt công nghiệp trung bình được ứng dụng nhiều ở những ngành công nghiệp nhẹ hoặc ngành gia công kim loại.
Dầu nhớt công nghiệp nặng
Dầu nhớt công nghiệp nặng có chỉ số độ nhớt động học cao nhất trong các loại dầu. Thường thì ở nhiệt độ 100 độ C chỉ số độ nhớt của dầu nặng sẽ đạt từ 10 tới 30 centistokes.
Tùy vào từng sản phẩm và công dụng khác nhau thì dầu nặng có điểm rót chảy khác nhau. Công dụng chính của chúng là bôi trơn máy móc và các thiết bị chạy với tốc độ thấp. Máy móc thường vận hành với tải nặng và được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng khác nhau.
Đặc điểm
- Điểm rót chảy: tùy vào từng loại dầu khác nhau để quyết định điểm rót chảy.
- Công dụng: Dầu nhớt công nghiệp nặng thường được sử dụng để bôi trơn máy móc, thiết bị chạy với tốc độ thấp và có thể chịu đựng được tải nặng.